České Petrovice
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 645 m (2,116 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 148 |
NUTS 5 | CZ0534 580066 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,61/mi2) |
České Petrovice
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 645 m (2,116 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 148 |
NUTS 5 | CZ0534 580066 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,61/mi2) |
Thực đơn
České PetroviceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: České Petrovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...